Thuật Ngữ Bóng Đá Quốc Tế Không Thể Thiếu Khi Cá Độ (P2)

thuat ngu bong da quoc te thumb

Cùng VN88 tiếp tục khám phá thuật ngữ bóng đá quốc tế  – Chìa khóa vàng giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin trận đấu và đưa ra quyết định cá cược sáng suốt nhất.

Thuật Ngữ Bóng Đá Quốc Tế Không Thể Thiếu Khi Cá Độ (P2)

Đối với những người đam mê cá độ, việc nắm vững các thuật ngữ bóng đá quốc tế là điều vô cùng quan trọng. Hôm nay chúng ta sẽ cùng tiếp tục tìm hiểu kho thuật ngữ về bóng đá đa dạng còn đang dang dở ở bài viết trước, giúp bạn giải mã trọn vẹn thế giới thể thao này. 

Tất tần tật về thuật ngữ bóng đá quốc tế (phần cuối)
Tất tần tật về thuật ngữ bóng đá quốc tế (phần cuối)

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu ký tự G

Dưới đây là các cụm từ bắt đầu với G trong bảng chữ cái:

  • Goal (Bàn thắng): Bàn thắng được ghi khi quả bóng hoàn toàn vượt qua đường vạch ngang của khung thành đối phương, giữa hai cột dọc và dưới thanh ngang.
  • Golden goal (Bàn thắng vàng): Bàn thắng quyết định chiến thắng trong trận đấu được ghi trong hiệp phụ. Sau khi có bàn thắng vàng, trận đấu sẽ kết thúc ngay lập tức.
  • Silver goal (Bàn thắng bạc): Bàn thắng quyết định chiến thắng trong trận đấu được ghi sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ.
  • Goal area (Vùng cấm địa): : Khu vực hình chữ nhật rộng 16,5 mét và dài 40,5 mét bao quanh khung thành.
  • Ground (Sân bóng): Nơi diễn ra trận đấu bóng đá.
  • Goalkeeper, goalie (Thủ môn): Cầu thủ có nhiệm vụ bảo vệ khung thành, là người duy nhất được phép dùng tay chơi bóng trong vòng cấm địa.
  • Goal scorer (Cầu thủ ghi bàn): Cầu thủ trực tiếp đưa bóng vào lưới đối phương.
  • Goal difference (Bàn thắng cách biệt): Hiệu số bàn thắng thua giữa hai đội.

Thuật ngữ bóng đá quốc tế từ chữ H, I, K, L

Cùng khám phá kho thuật ngữ đồ sộ đến từ hệ thống ký tự H, I, K, L:

Bắt đầu bằng ký tự H

Bao gồm các thuật ngữ sau:

  • Hat trick: Thuật ngữ để chỉ việc một cầu thủ ghi được ba bàn thắng trong một trận đấu.
  • Half-time (Thời gian nghỉ giữa hai hiệp đấu): Thường kéo dài 15 phút.
  • Hooligan: Thuật ngữ chỉ những kẻ côn đồ, thích gây rối và bạo lực trong các trận đấu bóng đá.
  • Header: Cú đánh bóng bằng đầu, thường được sử dụng trong các tình huống không thuận lợi để sút bóng.
  • Head-to-Head: Cách so sánh thứ hạng giữa hai đội dựa trên kết quả đối đầu trực tiếp. Đội nào chiến thắng trong trận đối đầu sẽ xếp hạng cao hơn.
  • Home (Sân nhà của một đội bóng): Nơi đội bóng được thi đấu với lợi thế về mặt cổ động viên và sự quen thuộc với sân vận động.

Bắt đầu bằng ký tự I

Người chơi thường bắt gặp các thuật ngữ như:

  • Injured player: Cầu thủ bị thương do va chạm hoặc tai nạn trong trận đấu.
  • Indirect free kick: Quả phạt gián tiếp được trao cho đội tấn công khi đội phòng ngự phạm lỗi. Bóng phải chạm vào cầu thủ khác trước khi đi vào lưới mới được tính là bàn thắng.
  • In-play: Bóng đang trong trận đấu, thi đấu. 
Thuật ngữ bóng đá là kim chỉ nam giúp bạn hiểu sâu hơn về bộ môn thể thao vua
Thuật ngữ bóng đá là kim chỉ nam giúp bạn hiểu sâu hơn về bộ môn thể thao vua

Bắt đầu bằng ký tự K

Bộ thuật ngữ này gồm có:

  • Kick (Cú sút bóng, đá bóng): Đây là hành động phổ biến nhất trong bóng đá, được sử dụng để ghi bàn, kiến tạo, hoặc phá bóng.
  • Kick-off: Quả ra bóng đầu tiên bắt đầu trận đấu hoặc bắt đầu lại sau khi ghi bàn.

Bắt đầu bằng ký tự L

Bộ thuật ngữ này bao gồm:

  • League (Giải đấu): Hệ thống thi đấu theo vòng tròn. Các đội bóng trong cùng một giải đấu sẽ thi đấu với nhau để xác định thứ hạng và đội vô địch.
  • Laws of the Game (Luật bóng đá do FIFA ban hành): Các quy tắc, điều lệ và tiêu chuẩn trong bóng đá.
  • Long ball: Đường chuyền bóng dài từ phần sân nhà lên phần sân đối phương. 
  • Linesman (Trọng tài biên): Phụ trách theo dõi đường biên dọc và đường biên ngang. 

Thuật ngữ bóng đá quốc tế bắt đầu bằng M, N

Với ký tự M, N, ta sẽ có cơ hội khám phá các thuật ngữ quan trọng đó là:

Bắt đầu bằng ký tự M

Thuật ngữ bóng đá quốc tế với M sẽ có các cụm từ sau:

  • Match (Trận đấu):  Đây là đơn vị cơ bản trong bóng đá, nơi hai đội thi đấu với nhau để phân định thắng thua.
  • Midfield (Khu vực giữa sân): Nằm giữa hai khung thành.
  • Midfield line (Đường giữa sân): Là đường kẻ ngang chia sân thi đấu thành hai phần bằng nhau.
  • Man-to-man (Kiểu phòng ngự 1 kèm 1): Mỗi cầu thủ phòng ngự sẽ được giao nhiệm vụ theo kèm một cầu thủ tấn công đối phương.
  • Marking (Kèm người): Hành động theo sát và áp sát cầu thủ đối phương để hạn chế khả năng di chuyển và nhận bóng của họ.

Bắt đầu bằng ký tự N

Dưới đây là các thuật ngữ với N: 

  • Nil (0): Ký hiệu được sử dụng để ghi nhận số bàn thắng của một đội là 0.
  • Net (Lưới khung thành): Bóng đi vào lưới và rung lưới là cách để ghi bàn trong bóng đá.
  • National team (Đội tuyển quốc gia): Đội bóng đại diện cho một quốc gia tham gia thi đấu các giải đấu quốc tế.
  • Near corner / Near post (Góc / Cột dọc gần trái bóng hơn): Vị trí góc sân hoặc cột dọc gần với đội bóng đang tấn công.

Thuật ngữ bóng đá quốc tế khởi đầu bằng ký tự O

Với ký tự O, ta có:

  • Outside-of-foot (Má ngoài): Kỹ thuật sút bóng hoặc chuyền bóng bằng phần ngoài của bàn chân.
  • Out-of-play (Bóng ra ngoài sân): Khi bóng hoàn toàn vượt qua đường biên ngang hoặc đường biên dọc.
  • Overtime (Hiệp phụ): Thời gian thi đấu được thêm vào sau khi hiệp chính kết thúc mà không có đội nào phân định được thắng thua.
  • Own goal (Bàn đá phản lưới nhà): Nghĩa là khi một cầu thủ ghi bàn vào lưới đội nhà.
  • Own half only: Cầu thủ không được phép lên quá giữa sân. 
  • Off the post (Chệch cột dọc): Khi bóng sút hoặc dứt điểm trúng cột dọc và đi ra ngoài khung thành.
  • Offside (Lỗi việt vị): Một cầu thủ tấn công rơi vào thế việt vị nếu họ đứng gần khung thành đối phương hơn bóng và đường biên ngang hơn cầu thủ phòng ngự cuối cùng.
Thuật ngữ bóng đá chuẩn quốc tế khởi đầu bằng ký tự O
Thuật ngữ bóng đá quốc tế khởi đầu bằng ký tự O

Thuật ngữ bóng đá với P

Với ký tự P, người chơi sẽ được khám phá hệ thống thuật ngữ sau:

  • Pass (Chuyền bóng): Hành động đưa bóng từ cầu thủ này sang cầu thủ khác bằng chân, đầu hoặc các bộ phận khác trên cơ thể (trừ tay).
  • Penalty (Phạt đền): Hình thức phạt dành cho các lỗi vi phạm nghiêm trọng xảy ra trong vòng cấm địa, đội bị phạt phải chịu một quả đá phạt đền từ chấm 11 mét.
  • Penalty kick / shot (Sút phạt đền): Cú sút được thực hiện từ chấm 11 mét vào khung thành đối phương.
  • Promotion (Thăng hạng): Lên chơi ở giải đấu cao hơn sau khi đạt thành tích tốt trong giải đấu hiện tại.
  • Penalty shoot-out (Đá luân lưu): Hình thức phân định thắng thua sau khi hai đội hòa nhau sau thời gian thi đấu chính thức và hiệp phụ (nếu có). 
  • Possession (Kiểm soát bóng): Khả năng giữ bóng và tổ chức tấn công của một đội bóng.

Thuật ngữ bóng đá quốc tế khác

Một số thuật ngữ không kém phần quan trọng bắt đầu với các ký tự còn lại:

  • Score (Ghi bàn): Hành động đưa bóng vào lưới khung thành đối phương.
  • Second half (Hiệp hai): Hiệp thi đấu thứ hai trong một trận đấu bóng đá, thường kéo dài 45 phút.
  • Spectator (Khán giả): Người đến xem và cổ vũ cho các trận đấu bóng đá.
  • Stadium (Sân vận động): Nơi diễn ra các trận đấu bóng đá, thường có sức chứa lớn và được trang bị đầy đủ tiện nghi.
  • Substitute (Cầu thủ dự bị): Cầu thủ không thi đấu trong đội hình xuất phát nhưng có thể được thay vào sân trong trận đấu.
  • Red card (Thẻ đỏ): Hình thức phạt dành cho những lỗi vi phạm nghiêm trọng, phải rời sân thi đấu ngay lập tức.
  • Yellow card (Thẻ vàng): Đây là thuật ngữ bóng đá quốc tế ám chỉ hình thức cảnh cáo dành cho những lỗi vi phạm ít nghiêm trọng hơn thẻ đỏ.
  • Relegation (Xuống hạng): Bị chuyển xuống thi đấu ở giải đấu thấp hơn sau khi đạt thành tích thi đấu kém trong giải đấu hiện tại.
  • Team (Đội bóng): Nhóm cầu thủ thi đấu cùng nhau dưới một màu cờ sắc áo.
  • Tie (Trận đấu hòa): Khi hai đội không ghi được bàn thắng nào hoặc ghi số bàn thắng bằng nhau sau thời gian thi đấu chính thức và hiệp phụ (nếu có).
  • Unsporting behavior (Hành vi phi thể thao): Những hành động vi phạm tinh thần thể thao như cãi cọ, ăn vạ, hay chơi xấu.
  • Winger (Cầu thủ chạy cánh): Cầu thủ thi đấu ở hai biên sân với nhiệm vụ tấn công và hỗ trợ phòng ngự.
Điểm qua một số thuật ngữ về bóng đá bắt đầu bằng S, R, Y,...
Điểm qua một số thuật ngữ bóng đá quốc tế bắt đầu bằng S, R, Y,…

Kết luận

Hy vọng với những chia sẻ về các thuật ngữ bóng đá quốc tế trong bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức để theo dõi các trận đấu bóng đá hiệu quả và đưa ra những lựa chọn cá cược sáng suốt. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và gặp nhiều may mắn trên cung đường cá độ bóng đá tại VN88 của mình!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *