Thuật Ngữ Bóng Đá Tiếng Anh Không Thể Thiếu Khi Cá Độ (P1)

thuat ngu bong da thumb

Trong hành trình chơi cá cược thể thao, thuật ngữ bóng đá chính là một trong những chướng ngại vật đầu tiên mà anh em phải vượt qua khi tiếp cận bộ môn này. Để có thể hòa mình trọn vẹn vào không khí cuồng nhiệt của các trận cầu đỉnh cao và tiến gần hơn đến phần thưởng đáng mơ ước, hãy cùng khám phá ý nghĩa của một số thuật ngữ quen thuộc dưới đây.

Hé lộ bộ thuật ngữ đáng giá liên quan đến lĩnh vực bóng đá
Hé lộ bộ thuật ngữ đáng giá liên quan đến lĩnh vực bóng đá

Thuật ngữ bóng đá hàng đầu bắt đầu bằng chữ A

Bóng đá – Bộ môn thể thao vua không chỉ thu hút bởi những pha bóng mãn nhãn, những bàn thắng đẹp mắt mà còn bởi kho thuật ngữ đa dạng. Do đó, muốn trở thành tay chơi chuyên nghiệp, chắc chắn bạn không thể nào bỏ qua các thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự đầu tiên trong bảng chữ cái – A: 

  • Ace (Tiền đạo): Cầu thủ tấn công có nhiệm vụ chính ghi bàn.
  • Air ball (Bóng bổng): Bóng đang ở trên không trung, chưa chạm đất.
  • Appearance (Số lần ra sân): Thống kê số trận đấu mà cầu thủ được thi đấu.
  • Assist (Pha kiến tạo): Đường chuyền bóng tạo cơ hội trực tiếp để đồng đội ghi bàn.
  • Assistant Referee (Trọng tài biên): Thuật ngữ bóng đá này có nghĩa là người phụ tá cho trọng tài chính, theo dõi đường biên dọc và báo cáo các tình huống vi phạm như ném biên, việt vị,…
  • Adding / Additional time (Bù giờ): Thời gian được thêm vào cuối mỗi hiệp thi đấu để bù cho thời gian tạm dừng trận đấu.
  • Attack (Tấn công): Hành động di chuyển bóng lên phía phần sân đối phương với mục đích ghi bàn.
  • Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công): Cầu thủ thi đấu ở vị trí tiền vệ, có nhiệm vụ hỗ trợ tấn công và ghi bàn, thường chơi cao hơn so với tiền vệ phòng ngự và thấp hơn so với tiền đạo.
  • Away (Trận đấu trên sân khách): Trận đấu mà một đội thi đấu trên sân vận động của đội đối phương.

Thuật ngữ bóng đá quan trọng bắt đầu bằng ký tự B

Cùng tham khảo một số thuật ngữ quan trọng bắt đầu bằng chữ B:

  • Back header / Back heel (đánh gót): Kỹ thuật sút bóng bằng đầu hoặc gót chân hướng về phía sau.
  • Beat (Thắng trận, đánh bại): Kết quả chiến thắng trong một trận đấu.
  • Bench (ghế dành cho ban huấn luyện và cầu thủ dự bị): Khu vực dành cho ban huấn luyện và cầu thủ dự bị ngồi trong trận đấu.
  • Banana kick (Cú sút vòng cung): Thuật ngữ này ám chỉ kỹ thuật tạo nên cú sút bóng có quỹ đạo cong, khiến thủ môn khó bắt.
  • Booking (Phạt thẻ): Thuật ngữ bóng đá này diễn tả một loại hình phạt do trọng tài dành cho cầu thủ vi phạm, bao gồm thẻ vàng và thẻ đỏ.
  • Box (khu vực 16m50): Vùng cấm địa, khu vực trước khung thành đối phương, nơi có nhiều tình huống nguy hiểm và dễ xảy ra bàn thắng.
Tìm hiểu thuật ngữ cá cược bóng đá tiếng Anh bắt đầu với ký tự B
Tìm hiểu thuật ngữ cá cược bóng đá tiếng Anh bắt đầu với ký tự B

Thuật ngữ bóng đá không thể thiếu – Bắt đầu bằng chữ C

Với ký tự C, chúng ta sẽ dễ dàng bắt gặp các thuật ngữ sau:

  • Captain (Đội trưởng): Cầu thủ được trao quyền và trách nhiệm lãnh đạo đội bóng trên sân đấu.
  • Champions (Đội vô địch ): Đội bóng chiến thắng trong một giải đấu.
  • CM – Centre midfielder (Tiền vệ trung tâm): Cầu thủ thi đấu ở vị trí trung tâm hàng tiền vệ, có nhiệm vụ kiểm soát nhịp chơi, điều tiết bóng và hỗ trợ tấn công, phòng thủ.
  • Coach (Huấn luyện viên): Người chịu trách nhiệm dẫn dắt, huấn luyện và xây dựng chiến thuật cho đội bóng.
  • Commentator (Bình luận viên): Người trực tiếp tường thuật, bình luận diễn biến trận đấu trên sóng truyền hình hoặc radio.
  • Crossbar (Xà ngang): Thuật ngữ bóng đá này nghĩa là hanh ngang trên khung thành, là phần trên của khung gỗ.
  • Caution (Cảnh cáo): Hình phạt nhẹ dành cho cầu thủ vi phạm, là lời nhắc nhở trước khi bị phạt thẻ.
  • Central Defender/Center Back (Trung vệ): Cầu thủ thi đấu ở vị trí trung tâm hàng hậu vệ, có nhiệm vụ ngăn chặn các pha tấn công của đối phương, bảo vệ khung thành.
  • Clear (Phá bóng): Hành động giải nguy bằng cách đưa bóng ra xa khung thành.
  • Clean sheet (Giữ sạch lưới): Thành tích thủ môn không để thủng lưới trong trận đấu.
  • Concede (Thủng lưới): Bị đối phương ghi bàn.
  • Corner kick (Phạt góc): Hình phạt dành cho đội bóng bị thủ môn cản phá bóng khi bóng đi ra ngoài sân do cầu thủ tấn công của đội đó chạm vào bóng cuối cùng.
  • Cross (Căng ngang/tạt vào): Cú tạt bóng từ biên vào trong khu vực cấm địa đối phương.

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu với D

Khám phá danh sách thuật ngữ với ký tự D trong bảng chữ cái:

  • Defender (Hậu vệ): Thuật ngữ chung để chỉ các cầu thủ thi đấu ở hàng thủ.
  • Defense (Phòng ngự): Hành động ngăn chặn các pha tấn công của đối phương, bảo vệ khung thành.
  • Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự): Cầu thủ thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự, có nhiệm vụ hỗ trợ phòng thủ, cướp bóng và tranh chấp bóng.
  • Dangerous play (Pha chơi bóng thô bạo): Thuật ngữ bóng đá ám chỉ những hành động gây nguy hiểm cho cầu thủ và vi phạm luật thi đấu.
  • Debut (Trận cầu ra mắt): Trận đấu đầu tiên mà một cầu thủ thi đấu cho một câu lạc bộ hoặc đội tuyển quốc gia.
  • Draw (Tỷ số hòa): Kết quả hai đội không phân được thắng bại sau khi thi đấu hết thời gian quy định.
  • Deliver The Ball (Đường chuyền đẹp mắt): Đường chuyền bóng chính xác, tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
  • Local derby: Trận đấu giữa hai đội bóng có cùng địa bàn, thường thu hút sự quan tâm lớn của người hâm mộ địa phương.
Thuật ngữ chơi bóng đá với ký tự D - Những điều bạn chưa biết!
Thuật ngữ bóng đá với ký tự D – Những điều bạn chưa biết!

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng chữ E

Dưới đây là các thuật ngữ bắt đầu bằng E:

  • Equalizer (Gỡ hòa): Bàn thắng gỡ hòa, giúp hai đội có tỉ số hòa nhau.
  • Error (Lỗi): Đây là thuật ngữ bóng đá ám chỉ lỗi cá nhân của cầu thủ dẫn đến mất bóng hoặc cơ hội ghi bàn cho đội nhà.
  • Empty net goal: Bàn thắng được ghi vào khung thành trống khi thủ môn đã di chuyển khỏi vị trí.
  • Extra time (Hiệp phụ): Là thời gian thi đấu được thêm vào sau khi kết thúc 90 phút thi đấu chính thức nếu hai đội vẫn hòa nhau.
  • Early cross (Pha tạt bóng sớm): Thường được thực hiện từ biên vào khu vực cấm địa ngay sau khi bắt đầu đợt tấn công.

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng chữ F

Ký tự F bao gồm các thuật ngữ bóng đá trọng điểm sau:

  • Field (Sân bóng): Nơi diễn ra trận đấu bóng đá.
  • Friendly game (Trận giao hữu): Trận đấu được tổ chức giữa hai đội bóng nhằm mục đích giao lưu, tập luyện và thử nghiệm chiến thuật.
  • FIFA – Fédération Internationale de Football Association (Liên đoàn bóng đá thế giới ): Tổ chức cao nhất của bóng đá thế giới, chịu trách nhiệm tổ chức các giải đấu quốc tế, ban hành luật thi đấu và phát triển môn thể thao vua.
  • FIFA World Cup (Vòng chung kết cúp bóng đá thế giới): Giải đấu bóng đá quốc tế lớn nhất thế giới, được tổ chức 4 năm một lần.
  • First half (Hiệp một): Thuật ngữ bóng đá này nghĩa là 45 phút đầu tiên của trận đấu.
  • Full time (Toàn trận): Trận đấu kết thúc với 90 phút thi đấu.
  • Fixture list (Lịch thi đấu): Danh sách các trận đấu sắp tới của một đội bóng hoặc giải đấu.
  • Formation (Đội hình): Cách bố trí các cầu thủ trên sân thi đấu.
  • Forward (Tiền đạo): Cầu thủ thi đấu ở vị trí tấn công, có nhiệm vụ ghi bàn.
  • Fourth official (Trọng tài): Trọng tài phụ trách hỗ trợ trọng tài chính trong việc kiểm soát trận đấu.
  • Foul (Phạm luật): Hành động chơi không đẹp, trái luật.
Bỏ túi ngay các thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng chữ F
Bỏ túi ngay các thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng chữ F

Kết luận 

Vậy là bạn đã được tham khảo các thuật ngữ bóng đá thông dụng nhất hiện nay. Đây được xem là nền tảng cơ bản mà anh em bắt buộc phải nắm trước khi tham gia cá cược. Do đó, hãy dành thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng và đón chờ phần tiếp theo từ VN88!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *